Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
certified
/'sə:tifaid/
US
UK
Tính từ
được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
certified
milk
sữa đã kiểm nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
(y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
* Các từ tương tự:
certified cheque
,
certified public accountant