Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
certainty
/'sɜ:tnli/
US
UK
Danh từ
điều chắc chắn; vật cầm chắc
England
will
lose
the
match
,
that's
a
certainty
đội Anh sẽ thua trận này, đó là điều chắc chắn
that
horse
is
a
certainty
con ngựa này cầm chắc phần thắng
sự chắc, sự chắc chắn
we
can
have
no
certainty
of
success
chúng ta không chắc sẽ thành công
* Các từ tương tự:
Certainty equivalence