Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cerebral
/'seribrəl/
/sə'ri:brəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] não
a
cerebral
haemorrhage
xuất huyết não
[vận dụng] lý trí (hơn là cảm xúc)
a
rather
cerebral
film
một bộ phim xem phải vận dụng lý trí nhiều
* Các từ tương tự:
cerebral neuron
,
cerebral palsy
,
cerebrally