Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
censor
/'sensə[r]/
US
UK
Danh từ
người kiểm duyệt (sách, báo, phim ảnh…)
(La Mã cổ) viên chức giữ danh bạ công dân và giám sát đạo đức xã hội
Động từ
kiểm duỵêt
censor
prisoner's
letters
kiểm duyệt thư từ của tù nhân
* Các từ tương tự:
censorable
,
censorial
,
censorious
,
censoriously
,
censoriousness
,
censorred
,
censorship