Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cease
/si:s/
US
UK
Động từ
dừng, ngừng, ngớt, thôi, tạnh
the
officer
ordered
his
men
to
cease
fire
viên sĩ quan ra lệnh quân của ông ngừng bắn
the
factory
has
ceased
making
bicycles
nhà máy thôi sản xuất xe đạp
wonders will never cease
xem
wonder
Danh từ
without cease
không ngừng, không ngớt, liên tục
* Các từ tương tự:
cease acknowledge
,
cease-fire
,
ceaseless
,
ceaselessly
,
ceaselessness