Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cavity
US
UK
noun
The limestone is marked with a pattern of cavities. Vowel sounds resonate in the oral cavity
pit
hole
hollow
opening
crater
gap
space