Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cathedral
/kəˈɵiːdrəl/
US
UK
noun
plural -drals
[count] :the main church of an area that is headed by a bishop
* Các từ tương tự:
cathedral ceiling