Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
catalyst
/'kætəlist/
US
UK
Danh từ
chất xúc tác, vật xúc tác (đen, bóng)
the
First
World
War
served
as
a
catalyst
for
major
social
changes
in
Europe
Chiến tranh thế giới lần thứ nhất đã tác động như một vật xúc tác những biến đổi xã hội lớn ở Âu châu