Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
castle
/'kɑ:sl/
/'kæsl/
US
UK
Danh từ
lâu đài
(cách viết khác rook) quân tháp (quân cờ vua)
[build] castles in the air (in Spain)
[xây] lâu đài trên cát
Động từ
(cờ vua) đi quân tháp đến cạnh ô con vua và con vua đến phía bên kia quân tháp
* Các từ tương tự:
castle-builder