Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cashmere
/ˈkæʒˌmiɚ/
/ˈkæʃˌmiɚ/
US
UK
noun
[noncount] fine wool from a kind of goat from India
a soft fabric made from cashmere wool - often used before another noun
a
cashmere
sweater