Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
careen
/kə'ri:n/
US
UK
Động từ
lật nghiêng (thuyền, tàu) để sữa chữa (để lau chùi)
lật úp (thuyền, tàu)
lắc lư
the
driver
lost
control
and
the
car
careened
down
the
hill
người lái mất tay lái và chiếc xe lắc lư lao xuống đồi
* Các từ tương tự:
careenage
,
careener