Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cardinal
/'kɑ:dinl/
US
UK
Tính từ
chính, chủ yếu
cardinal
errors
những sai sót chính
Danh từ
(cách viết khác cardinal number)
số từ số lượng (phân biệt với số từ thứ tự)
Danh từ
màu đỏ thắm
Tính từ
đỏ thắm
Danh từ
(tôn giáo) hồng y giáo chủ
* Các từ tương tự:
cardinal points
,
Cardinal utility
,
cardinal-beetle
,
cardinal-bird
,
cardinalate
,
Cardinalism
,
cardinality
,
cardinalship