Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
carat
/ˈkerət/
US
UK
noun
plural -ats
[count] :a unit for measuring the weight of jewels (such as diamonds) that is equal to 200 milligrams
chiefly Brit spelling of karat