Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cape
US
UK
noun
We sailed round the cape and made for the harbour
headland
promontory
peninsula
neck
point
Archaic
ness
noun
His black cape reached to the floor
mantle
shawl
stole
cloak
* Các từ tương tự:
caper