Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cancellation
/,kænsə'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự hủy bỏ, sự hủy
the
cancellation
of
the
match
due
to
fog
sự hủy trận đấu vì sương mù
vé hủy, vé bỏ
are
there
any
cancellations
for
this
evening's
performance
?
buổi biểu diễn tối nay có vé nào bỏ không?
dấu hủy (con tem…)