Động từ
(-ll-, Mỹ -l-)
hủy bỏ, hủy
trận đấu phải hủy vì thời tiết xấu
hủy một hợp đồng
gạch bỏ
gạch bỏ câu cuối đó đi
đóng dấu hủy (một con tem…)
(toán học) giản lược (một phân số…)
cancel [something] out
ngang với
lòng tử tế và quảng đại của bà ta cũng ngang với những cơn nóng giận bộc phát của bà