Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
campout
/ˈkæmpˌaʊt/
US
UK
noun
plural -outs
[count] US :an occasion when people go camping together
our
annual
campout
in
Vermont
-
see
also
camp
out
at
2
camp