Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
caller
/'kɔ:lə[r]/
US
UK
Danh từ
người ghé thăm
người gọi điện thoại
an
anonymous
caller
warned
the
police
about
the
bomb
on
the
train
một người gọi điện thoại vô danh đã báo cho cảnh sát về quả bom cài trên tàu hỏa
người xướng điểm (trong một số trò chơi)
* Các từ tương tự:
caller-up