Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
calibre
/'kælibə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ caliber)
cỡ, calip (đường kính trong của nòng súng, ống dẫn nước…)
tầm cỡ
the
firm
needs
more
people
of
your
calibre
hãng cần thêm nhiều người thuộc loại tầm cỡ như bạn