Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
calf
/kɑ:f/
/kæf/
US
UK
Danh từ
(số nhiều calves /kɑ:vz, Mỹ kævz/)
con bê
hải cẩu con, cá voi con (và một vài lòai vật con khác)
(cách viết khác calfskin) da bê
[be] in (with calf)
có chửa (bò cái)
kill the fatted calf
xem
kill
Danh từ
(số nhiều calves)
bắp chân
* Các từ tương tự:
calf-bone
,
calf-length
,
calf-love
,
calf's teeth
,
calfskin