Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calamity
/kə'læməti/
US
UK
Danh từ
tai họa; thiên tai
the
earthquake
was
the
worst
calamity
in
the
country's
history
động đất ấy là thiên tai tệ hại nhất trong lịch sử đất nước
there
are
worse
calamities
than
failing
your
driving
test
(đùa) còn khối tai họa còn tồi tệ hơn việc anh trượt kỳ thi lấy bằng lái xe