Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cagey
/'keidʒi/
US
UK
Tính từ
(cagier, cagies)
cagey [about something]
(khẩu ngữ)
kín đáo
he's
very
cagey
about
his
family
anh ta rất kín đáo về chuyện gia đình anh