Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cabinet
/'kæbinit/
US
UK
Danh từ
tủ (có nhiều ngăn hoặc có giá để đựng, để trưng bày)
a
china
cabinet
tủ đựng bát đĩa sứ
vỏ (máy thu thanh, máy thu hình…)
(cách viết khác the Cabinet) nội các, chính phủ
* Các từ tương tự:
cabinet-maker
,
cabinet-making
,
cabinet-work