Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cab
/ˈkæb/
US
UK
noun
plural cabs
[count] taxi
Do
you
want
to
catch
/
get
a
cab? [=
to
get
a
taxi
to
stop
and
give
you
a
ride
]
the part of a truck, tractor, etc., in which the driver sits
* Các từ tương tự:
cabal
,
cabana
,
cabaret
,
cabbage
,
cabbie
,
cabdriver
,
cabin
,
cabin cruiser
,
cabin fever