Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buxom
/ˈbʌksəm/
US
UK
adjective
of a woman :healthy and attractive with large breasts
a
buxom
blonde