Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
burton
/'bɜ:tn/
US
UK
Danh từ
gone for a burton
(Anh, khẩu ngữ)
bị mất, bị hỏng, bị giết, đi đời nhà ma
the
radio
is
gone
for
a
burton
đài thu thanh đã bị hỏng
it's
pouring
with
rain
,
so
I'm
afraid
our
picnic's
gone
for
a
burton
trời mưa như trút, tôi e rằng cuộc picnic của chúng ta sẽ đi đời nhà ma thôi