Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bunt
/ˈbʌnt/
US
UK
verb
bunts; bunted; bunting
baseball :to hit a baseball lightly with the bat so that the ball rolls only for a short distance [no obj]
The
batter
bunted
for
a
single
. [+
obj
]
He
bunted
the
ball
toward
third
base
.
* Các từ tương tự:
bunting