Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bungle
/'bʌŋgl/
US
UK
Động từ
làm vụng, làm hỏng (vì thiếu kỹ năng)
don't
let
him
mend
your
bike
,
he's
sure
to
bungle
the
job
đừng để nó sửa xe cho anh nữa, chắc nó sẽ làm hỏng thêm
Danh từ
(thường số ít)
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
the
whole
job
was
a
gigantic
bungle
toàn bộ công việc là cả một sự cẩu thả vô cùng
* Các từ tương tự:
bungler