Danh từ
bó
sách buộc thành bó hai mươi cuốn
(số ít) nhiều tiền, đống tiền
chiếc xe hơi đó chắc là giá nhiều tiền lắm
a bundle of something
(khẩu ngữ)
nhiều lắm (cái gì đó)
thằng bé này tinh quái lắm
a bundle of nerves
trạng thái căng thẳng
anh ta rất căng thẳng lúc người ta phỏng vấn anh
go a bundle on somebody (something)
(khẩu ngữ)
rất thích
tôi không thích người chồng mới của cô ta, anh có thế không?
Động từ
bundle something [up]
bó lại
củi được bổ ra và bó lại
bundle something into something
ấn vội vào, nhét vội vào
cô ta nhét vội quần áo vào ngăn kéo mà không gấp lại
bundle [something] out, off, into…
tống cổ đi, tống vào…
tôi bị tống vào một chiếc xe cảnh sát
chị ta đưa vội con trai của mình đến trường
bundle [somebody] [up]
mặc quần áo ấm cho (ai)