Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bullish
/'bʊli∫/
US
UK
Tính từ
có khuynh hướng tăng giá (thị trường chứng khoán…) (trái nghĩa bearish)
lạc quan
he
is
very
bullish
about
the
prospects
for
his
business
ông ta rất lạc quan về triển vọng công việc kinh doanh của ông
* Các từ tương tự:
bullishly
,
bullishness