Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buggered
/'bʌgəd/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ) (vị ngữ)
rất mệt
I'm
completely
buggered
after
that
game
of
tennis
tôi rất mệt sau trận quần vợt ấy