Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
broth
US
UK
noun
We tossed food scraps into the large, simmering pot to make a broth
stock
bouillon
consomm
‚
soup
decoction
* Các từ tương tự:
brothel
,
brother
,
brotherhood
,
brotherly