Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brook
/brʊk/
US
UK
Danh từ
suối
Động từ
(thường dùng với từ phủ định)
chịu, chịu đựng, tha thứ
I
will
not
brook
anyone
interfering
with
my
affairs
tôi sẽ không tha thứ cho bất kỳ ai can thiệp vào công việc của tôi
* Các từ tương tự:
Brooker
,
Brookings model
,
brooklet