Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brooding
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very serious and sad
a
brooding
artist
a
brooding
landscape
/
essay