Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
broker
US
UK
noun
I have phoned my broker to tell him to sell all my shares
stockbroker
agent
dealer
middleman
intermediary
go-between
Brit
stockjobber