Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brisk
/brisk/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
nhanh, nhanh nhẹn
a
brisk
walker
người đi bộ nhanh
a
brisk
and
efficient
manner
cung cách nhanh nhẹn và có hiệu quả
mát mẻ; khỏe khoắn
a
brisk
breeze
một làn gió nhẹ mát mẻ
* Các từ tương tự:
brisket
,
briskly
,
briskness