Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
brig
/brig/
US
UK
Danh từ
thuyền buồm vuông
(từ Mỹ)
khoang tù (trên tàu chiến); nhà tù quân đội
(Brig viết tắt của Brigadier)
thiếu tướng lữ đoàn trưởng
* Các từ tương tự:
brigade
,
brigadier
,
brigand
,
brigandage
,
brigandine
,
brigandism
,
brigantine
,
bright
,
bright's disease