Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
briefing
/'bri:fiŋ/
US
UK
Danh từ
sự chỉ dẫn; sự thông tin
receive
a
thorough
briefing
nhận được chi dẫn tường tận
* Các từ tương tự:
briefing-room