Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bridal
/'braidl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] cô dâu;[thuộc] hôn lễ
bridal
night
đêm tân hôn
* Các từ tương tự:
bridal night