Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
brickbat
/'brikbæt/
US
UK
Danh từ
cục gạch củ đậu (để ném nhau)
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) nhận xét khiếm nhã; lời nhục mạ
the
Minister's
speech
was
greeted
with
brickbats
bài diễn văn của ông bộ trưởng được chào đón bằng những lời khiếm nhã