Danh từ
của hối lộ, vật hối lộ
hối lộ
ăn hối lộ
Động từ
hối lộ
một nhân chứng được hối lộ để đưa ra bằng chứng giả
bribe one's way into (out of) something, past somebody
qua được bằng cách hối lộ
nó đút tiền cho lính gác và đi thoát
bribe somebody into doing something
hối lộ ai để người ấy làm việc gì đó