Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brevity
/'brevəti/
US
UK
Danh từ
sự ngắn ngủi (cuộc sống)
the
brevity
of
Mozart's
life
cuộc đời ngắn ngủi của Mozart's
sự vắn tắt, sự ngắn gọn
he
is
famous
for
the
brevity
of
his
speeches
ông ta nổi tiếng với những bài diễn văn ngắn gọn của ông