Danh từ
gió nhẹ;(địa lý) gió brizơ
(từ Mỹ, khẩu ngữ) việc dễ làm, việc ngon ơ
một số người nghĩ rằng học lái xe là một việc dễ làm
(Anh, khẩu ngữ) cuộc cãi cọ ồn ào
shoot the breeze
Động từ
breeze along, in, out…
đi thung dung theo hướng nào đó
xem ai vừa thung dung đi vào thế!
nó sống thung dung không bao giờ lo âu về chuyện gì cả