Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
breeding
/'bri:diŋ/
US
UK
Danh từ
sự sinh sản
the
breeding
season
mùa sinh sản
sự gây giống; sự chăn nuôi
sự giáo dục; phong cách đẹp
a
man
of
good
breeding
một người đàn ông có phong cách đẹp
* Các từ tương tự:
breeding-ground