Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
breather
/'bri:ðə[r]/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
lúc nghỉ xả hơi
have
a
breather
nghỉ xả hơi một lúc
I
must
go
out
for
a
quick
breather
tôi phải ra ngoài xả hơi một lát