Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brag
US
UK
verb
He's always bragging about what he did in the war
boast
crow
trumpet
vaunt
strut
swagger
show
off
Colloq
talk
big
blow
or
toot
one's
own
horn
or
trumpet
go
on
about
* Các từ tương tự:
braggart