Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boxing
/ˈbɑːksɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the sport of fighting someone with your hands while wearing very thick gloves - often used before another noun
a
boxing
glove
a
boxing
match
the
heavyweight
boxing
champion
of
the
world
* Các từ tương tự:
Boxing Day