Danh từ
    
    hộp
    
    
    
    hộp đựng xì gà
    
    
    
    một hộp diêm (với diêm chứa trong hộp)
    
    ngăn, ô
    
    
    
    ô ngựa
    
    điểm, chòi, bót
    
    
    
    bót gác, hộp gác
    
    miếng che hạ bộ (đánh cricket)
    
    như box number
    
    
    
    the box
    
    (số ít) (Anh, khẩu ngữ)
    
    truyền hình
    
    
    
    tối nay trên truyền hình có gì thế?
    
    Động từ
    
    bỏ vào hộp, đóng hộp
    
    
    
    một bộ đĩa hát đóng hộp
    
    box somebody (something) in (up)
    
    giam hãm [trong một khoảng hẹp]
    
    
    
    sống trong căn hộ nhỏ bé ấy, anh ta cảm thấy bị giam hãm (tù túng)
    
    Động từ
    
    đánh quyền Anh, đánh bốc
    
    box somebody's ears
    
    bạt tai ai, tát ai
    
    Danh từ
    
    (số ít)
    
    cái tát
    
    Danh từ
    
    (thực vật)
    
    cây hoàng dương
    
    (cách viết khác boxwood)
    
    gỗ hoàng dương