Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bouncing
/'baʊnsiŋ/
US
UK
Tính từ
khỏe mạnh
a
bouncing
baby
cháu bé khỏe mạnh
he
was
bouncing
with
energy
anh ta tràn trề sinh lực
* Các từ tương tự:
bouncingly