Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bottleneck
/'bɒtlnek/
US
UK
Danh từ
chỗ đường nút ở cổ chai (giao thông dễ bị ùn tắc)
cái làm đình trệ
a
bottleneck
in
production
cái làm đình trệ sản xuất